| HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
| ĐỘNG CƠ |
|
| Công suất tối đa (kW) |
110 |
| Mô men xoắn cực đại (Nm) |
142 |
| THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC |
|
| Dẫn động |
Cầu trước FWD |
| Chọn chế độ lái |
Có |
| KHUNG GẦM |
| GIẢM SÓC |
|
| Hệ thống treo – trước |
Đa điểm kiểu Macpherson |
| Hệ thống treo – sau |
Giằng xoắn (Torsion Beam) |
| PHANH |
|
| Phanh trước |
Đĩa (Disk) |
| Phanh sau |
Đĩa (Disk) |
| VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE |
|
| Kích thước la-zăng |
18 Inch |
| Loại la-zăng |
Hợp kim (Alloy) |
| Loại lốp |
Summer |
| Lốp dự phòng |
Phụ kiện bán lẻ (After Sales) |
| Bộ vá lốp |
Có |
| KHUNG GẦM KHÁC |
|
| Trợ lực lái điện |
EPS |
| KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG |
| KÍCH THƯỚC |
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2610,8 |
| Dài x Rộng x Cao (mm) |
4300 x 1793 x 1613 |
| Khoảng sáng gầm xe không tải/đầy tải (mm) |
180/140 |
| Dung tích khoang chưa hành lý (L) – Có hàng ghế cuối |
290 |
| TẢI TRỌNG |
|
| Trọng lượng không tải (Kg) |
1490 |
| HỆ THỐNG PIN |
| Loại pin |
Lithium-ion |
| Quãng đường chạy một lần sạc đầy – NEDC (Km) |
300 |
| Quãng đường chạy trong điều kiện sạc nhanh |
180 km/15 phút sạc |
| TÍNH NĂNG THÔNG MINH |
| FOTA – cập nhật firmware từ xa |
Có |
| Định vị vị trí xe |
Có |
| Thông số về xe |
Có |
| Thông số về hành trình |
Có |
| Tự động chuẩn đoán và cảnh báo các vấn đề về xe / Nhắc lịch bảo dưỡng |
Có |
| Chuẩn đoán và hỗ trợ chăm sóc khách hàng từ xa |
Có |
| Lên kế hoạch hành trình |
Có |
| Gọi các dịch vụ cứu hộ khẩn cấp (eCall) |
Có |
| Cứu hộ (Hỗ trợ cẩu xe) |
Có |
| Định vị và tìm đến trạm sạc |
Có |
| Định vị và tìm đến Đại lý |
Có |
| Theo dõi tình trạng sạc pin |
Có |
| Lịch sử hoạt động của xe |
Có |
| Hướng dẫn sử dụng |
Có |
| Đặt linh kiện, phụ tùng thay thế |
Có |
| Cảnh báo nguy cơ có trộm |
Có |
| Thông tin giải trí (trò chơi và giải trí – Android Auto & Apple Carplay) |
Có |
| Lưu thông tin người dùng và thiết lập xe tương ứng |
Có |
| Học / Ghi nhớ thói quen sử dụng tính năng giải trí của mỗi người dùng |
Có |
| Học / Ghi nhớ thói quen sử dụng tính năng điều hòa nhiệt độ của mỗi người dùng |
Có |
| Điều khiển bằng giọng nói |
Có |
| NGOẠI THẤT |
| ĐÈN PHA |
|
| Đèn pha LED |
Có |
| Đèn pha tự động bật / tắt |
Có |
| ĐÈN NGOẠI THẤT KHÁC |
|
| Đèn chiếu sáng ban ngày LED |
Có |
| Đèn hậu LED |
Có |
| Đèn trên cao phía sau |
LED |
| GƯƠNG |
|
| Gương chiếu hậu: chỉnh điện |
Có |
| Gương chiếu hậu: gập điện |
Có |
| Gương chiếu hậu: báo rẽ |
Có |
| CỬA |
|
| Kính cửa sổ điện |
Có |
| Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) |
Có |
| Kính cửa sổ lên / xuống một chạm |
Chỉ ghế lái |
| Viền cửa sổ mạ Chrome |
Có |
| Thanh nẹp cửa mạ Chrome |
Có |
| CỐP |
|
| Cốp sau đóng/mở điện |
Có |
| Cánh hướng gió dạng nhựa đa bộ phận |
Có |
| NGOẠI THẤT KHÁC |
|
| Kính chắn gió chống tia UV |
Có |
| Gạt mưa trước tự động |
Có |
| Gạt mưa sau |
Có |
| Thanh trang trí nóc xe |
Có |
| Tấm bảo vệ dưới thân xe |
Có |
| Anten vây cá mập |
Có |
| NỘI THẤT & TIỆN NGHI KHÁC |
| GHẾ TOÀN XE |
|
| Số chỗ ngồi |
5 |
| Chất liệu bọc ghế |
Da (leather)/Vinyl |
| GHẾ LÁI |
|
| Ghế lái điều chỉnh hướng |
Chỉnh cơ 6 hướng/6 ways manual |
| GHẾ PHỤ |
|
| Ghế phụ điều chỉnh hướng |
Chỉnh cơ 6 hướng/6 ways manual |
| GHẾ HÀNG 2 |
|
| Hàng ghế thứ 2 gấp 60:40 |
Có |
| VÔ LĂNG |
|
| Điều chỉnh vô lăng |
Chỉnh cơ 4 hướng/4 ways manual |
| Bọc vô lăng da |
Da (leather) |
| Vô lăng: các chức năng điều khiển tích hợp |
Có |
| ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ |
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động, 1 vùng (Auto, 1 zone) |
| Bơm nhiệt |
Có |
| Chức năng kiểm soát chất lượng không khí |
Có |
| Lọc không khí Cabin bụi mịn PM2.5 |
HEPA PM2.5 |
| Chức năng làm tan sương/tan băng |
Có |
| Cửa gió điều hòa phí sau |
Có |
| MÀN HÌNH, KẾT NỐI GIẢI TRÍ |
|
| Màn hình giải trí cảm ứng |
10″ |
| Bảng đồng hồ thông tin lái |
7″ TFT LCD |
| Cổng USB kết nối hàng ghế lái |
|
| Chức năng định vị, điều hướng |
Có |
| Kết nối Wifi |
Có |
| Kết nối điện thoại |
Android Auto & Apple Carplay |
| FM/AM Radio |
Có |
| Kết nối Bluetooth |
Có |
| Chìa khóa thông minh |
Có |
| Khởi động bằng bàn đạp phanh – BEV |
Có |
| Lẫy mở cửa |
Có |
| HỆ THỐNG LOA |
|
| Hệ thống loa |
6 |
| HỆ THỐNG ĐÈN NỘI THẤT |
|
| Đèn hộc để đồ trước |
Có |
| Đèn trần phía trước |
Có |
| Microphone ở đèn trần phía trước |
Có |
| Nút SOS ở đèn trần phía trước |
Có |
| Đèn trần hàng ghế 2 |
Có |
| Tấm che nắng, có gương và đèn |
Có |
| NỘI THẤT & TIỆN NGHI KHÁC |
|
| Phanh tay |
Có |
| Tay nắm trần xe |
4 |
| Tấm chia đôi cốp xe |
Có |
| Thảm sàn |
Có |
| Khay đựng dụng cụ sửa xe |
Có |
| Khoang để dụng cụ/lốp dự phòng trong cốp |
Có |
| Dụng cụ khẩn cấp |
Phụ kiện bán lẻ (After Sales) |
| Gương chiếu hậu trong xe trống chói tự động |
Có |
| LÁI XE TỰ ĐỘNG |
| HỖ TRỢ KIỂM SOÁT LÀN |
|
| Cảnh báo chệch làn |
Có |
| CẢNH BÁO VA CHẠM |
|
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi |
Có |
| Cảnh báo điểm mù |
Có |
| Cảnh báo luồng giao thông đến khi mở cửa |
Có |
| HỖ TRỢ ĐỖ XE |
|
| Hỗ trợ đỗ phía trước |
Có |
| Hỗ trợ đỗ phía sau |
Có |
| Hệ thống camera sau |
Có |
| Giám sát xung quanh 360 độ |
Có |
| ĐÈN PHA TỰ ĐỘNG THÍCH ỨNG |
|
| Tự động điều chỉnh pha/cos |
Có |
| AN NINH AN TOÀN |
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
| Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
| Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA |
Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử ECS |
Có |
| Chức năng kiểm soát lực kéo TCS |
Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA |
Có |
| Đèn báo phanh khẩn cấp ESS |
Có |
| Giám sát áp suất lốp |
Có |
| Khóa xe tự động khi di chuyển |
Có |
| Căng đai khẩn cấp hàng ghế trước |
Có |
| Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế sau |
Có |
| Cảnh báo dây an toàn hàng ghế trước và hàng 2 |
Có |
| HỆ THỐNG TÚI KHÍ |
6 |
| Xác định tình trạng hành khách |
Có |
| Cảnh báo chống trộm |
Có |
| Chìa khóa mã hóa |
Có |